Từ điển Thiều Chửu
欛 - bá
① Chuôi dao.

Từ điển Trần Văn Chánh
欛 - bá
(văn) Chuôi dao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欛 - bá
Như chữ Bá 杷.


欛柄 - bá bính ||